⬅
LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2027
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 1/11/2027 ngày Giáp Thân tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
1
4 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 2 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 2/11/2027 ngày Ất Dậu tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
2
5 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 3 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 3/11/2027 ngày Bính Tuất tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
3
6 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 4 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 4/11/2027 ngày Đinh Hợi tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
4
7 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 5/11/2027 ngày Mậu Tý tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
5
8 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 6/11/2027 ngày Kỷ Sửu tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
6
9 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 7/11/2027 ngày Canh Dần tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
7
10 Canh Dần -
Âm lịch ngày 8 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 8/11/2027 ngày Tân Mão tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
8
11 Tân Mão -
Âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 9/11/2027 ngày Nhâm Thìn tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
9
12 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 10/11/2027 ngày Quý Tỵ tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
10
13 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 11/11/2027 ngày Giáp Ngọ tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
11
14 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 12/11/2027 ngày Ất Mùi tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
12
15 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 13/11/2027 ngày Bính Thân tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
13
16 Bính Thân -
Âm lịch ngày 14 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 14/11/2027 ngày Đinh Dậu tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
14
17 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 15/11/2027 ngày Mậu Tuất tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
15
18 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 16 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 16/11/2027 ngày Kỷ Hợi tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
16
19 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 17 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 17/11/2027 ngày Canh Tý tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
17
20 Canh Tý -
Âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 18/11/2027 ngày Tân Sửu tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
18
21 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 19 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 19/11/2027 ngày Nhâm Dần tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
19
22 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 20 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 20/11/2027 ngày Quý Mão tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
20
23 Quý Mão -
Âm lịch ngày 21 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 21/11/2027 ngày Giáp Thìn tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
21
24 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 22 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 22/11/2027 ngày Ất Tỵ tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
22
25 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 23/11/2027 ngày Bính Ngọ tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
23
26 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 24 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 24/11/2027 ngày Đinh Mùi tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
24
27 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 25/11/2027 ngày Mậu Thân tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
25
28 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 26/11/2027 ngày Kỷ Dậu tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
26
29 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 27 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 27/11/2027 ngày Canh Tuất tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
27
30 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 28/11/2027 ngày Tân Hợi tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
28
1/11 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 29/11/2027 ngày Nhâm Tý tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
29
2 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 30 tháng 11 năm 2027, Lịch âm 30/11/2027 ngày Quý Sửu tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
30
3 Quý Sửu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 11 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 11
Ngày xấu tháng 11 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 11
Sự kiện lịch sử tháng 11
Ngày xuất hành âm lịch
- 4/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 26/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 27/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 28/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 29/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 30/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 1/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 2/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 3/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2027
-
Lịch âm tháng 2 năm 2027
-
Lịch âm tháng 3 năm 2027
-
Lịch âm tháng 4 năm 2027
-
Lịch âm tháng 5 năm 2027
-
Lịch âm tháng 6 năm 2027
-
Lịch âm tháng 7 năm 2027
-
Lịch âm tháng 8 năm 2027
-
Lịch âm tháng 9 năm 2027
-
Lịch âm tháng 10 năm 2027
-
Lịch âm tháng 11 năm 2027
-
Lịch âm tháng 12 năm 2027