⬅
LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2027
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 1/12/2027 ngày Giáp Dần tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
1
4 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 2/12/2027 ngày Ất Mão tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
2
5 Ất Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 3/12/2027 ngày Bính Thìn tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
3
6 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 4/12/2027 ngày Đinh Tỵ tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
4
7 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 5/12/2027 ngày Mậu Ngọ tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
5
8 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 6/12/2027 ngày Kỷ Mùi tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
6
9 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 7/12/2027 ngày Canh Thân tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
7
10 Canh Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 8/12/2027 ngày Tân Dậu tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
8
11 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 9/12/2027 ngày Nhâm Tuất tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
9
12 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 10/12/2027 ngày Quý Hợi tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
10
13 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 11/12/2027 ngày Giáp Tý tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
11
14 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 12/12/2027 ngày Ất Sửu tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
12
15 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 13/12/2027 ngày Bính Dần tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
13
16 Bính Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 14/12/2027 ngày Đinh Mão tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
14
17 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 15/12/2027 ngày Mậu Thìn tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
15
18 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 16/12/2027 ngày Kỷ Tỵ tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
16
19 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 17/12/2027 ngày Canh Ngọ tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
17
20 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 18/12/2027 ngày Tân Mùi tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
18
21 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 19/12/2027 ngày Nhâm Thân tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
19
22 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 20/12/2027 ngày Quý Dậu tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
20
23 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 21/12/2027 ngày Giáp Tuất tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
21
24 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 22/12/2027 ngày Ất Hợi tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
22
25 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 23/12/2027 ngày Bính Tý tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
23
26 Bính Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 24/12/2027 ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
24
27 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 25/12/2027 ngày Mậu Dần tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
25
28 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 26/12/2027 ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
26
29 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 27/12/2027 ngày Canh Thìn tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
27
30 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 28/12/2027 ngày Tân Tỵ tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
28
1/12 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 29/12/2027 ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
29
2 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 30/12/2027 ngày Quý Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
30
3 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 31 tháng 12 năm 2027, Lịch âm 31/12/2027 ngày Giáp Thân tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
31
4 Giáp Thân
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 12 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 12
Ngày xấu tháng 12 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 12
Sự kiện lịch sử tháng 12
Ngày xuất hành âm lịch
- 4/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 5/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 6/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 7/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 8/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 9/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 10/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 11/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 12/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 13/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 14/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 15/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 16/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 17/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 18/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 19/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 20/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 21/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 22/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 23/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 24/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 25/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 26/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 27/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 28/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 29/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 30/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 1/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 4/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2027
-
Lịch âm tháng 2 năm 2027
-
Lịch âm tháng 3 năm 2027
-
Lịch âm tháng 4 năm 2027
-
Lịch âm tháng 5 năm 2027
-
Lịch âm tháng 6 năm 2027
-
Lịch âm tháng 7 năm 2027
-
Lịch âm tháng 8 năm 2027
-
Lịch âm tháng 9 năm 2027
-
Lịch âm tháng 10 năm 2027
-
Lịch âm tháng 11 năm 2027
-
Lịch âm tháng 12 năm 2027