⬅
LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2033
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 1/11/2033 ngày Bính Thìn tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
1
10 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 2 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 2/11/2033 ngày Đinh Tỵ tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
2
11 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 3 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 3/11/2033 ngày Mậu Ngọ tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
3
12 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 4 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 4/11/2033 ngày Kỷ Mùi tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
4
13 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 5/11/2033 ngày Canh Thân tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
5
14 Canh Thân -
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 6/11/2033 ngày Tân Dậu tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
6
15 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 7/11/2033 ngày Nhâm Tuất tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
7
16 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 8 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 8/11/2033 ngày Quý Hợi tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
8
17 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 9/11/2033 ngày Giáp Tý tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
9
18 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 10/11/2033 ngày Ất Sửu tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
10
19 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 11/11/2033 ngày Bính Dần tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
11
20 Bính Dần -
Âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 12/11/2033 ngày Đinh Mão tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
12
21 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 13/11/2033 ngày Mậu Thìn tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
13
22 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 14 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 14/11/2033 ngày Kỷ Tỵ tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
14
23 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 15/11/2033 ngày Canh Ngọ tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
15
24 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 16 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 16/11/2033 ngày Tân Mùi tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
16
25 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 17 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 17/11/2033 ngày Nhâm Thân tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
17
26 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 18/11/2033 ngày Quý Dậu tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
18
27 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 19 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 19/11/2033 ngày Giáp Tuất tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
19
28 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 20 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 20/11/2033 ngày Ất Hợi tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
20
29 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 21 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 21/11/2033 ngày Bính Tý tháng Quý Hợi năm Quý Sửu
21
30 Bính Tý -
Âm lịch ngày 22 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 22/11/2033 ngày Đinh Sửu tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
22
1/11 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 23/11/2033 ngày Mậu Dần tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
23
2 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 24 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 24/11/2033 ngày Kỷ Mão tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
24
3 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 25/11/2033 ngày Canh Thìn tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
25
4 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 26/11/2033 ngày Tân Tỵ tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
26
5 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 27 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 27/11/2033 ngày Nhâm Ngọ tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
27
6 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 28/11/2033 ngày Quý Mùi tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
28
7 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 29/11/2033 ngày Giáp Thân tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
29
8 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 30 tháng 11 năm 2033, Lịch âm 30/11/2033 ngày Ất Dậu tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
30
9 Ất Dậu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 11 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 11
Ngày xấu tháng 11 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 11
Sự kiện lịch sử tháng 11
Ngày xuất hành âm lịch
- 10/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 26/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 27/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 28/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 29/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 30/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 1/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 2/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 3/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 4/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 5/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 6/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 7/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 8/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 9/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2033
-
Lịch âm tháng 2 năm 2033
-
Lịch âm tháng 3 năm 2033
-
Lịch âm tháng 4 năm 2033
-
Lịch âm tháng 5 năm 2033
-
Lịch âm tháng 6 năm 2033
-
Lịch âm tháng 7 năm 2033
-
Lịch âm tháng 8 năm 2033
-
Lịch âm tháng 9 năm 2033
-
Lịch âm tháng 10 năm 2033
-
Lịch âm tháng 11 năm 2033
-
Lịch âm tháng 12 năm 2033