⬅
LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2033
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 1/2/2033 ngày Quý Mùi tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
1
2 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 2/2/2033 ngày Giáp Thân tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
2
3 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 3/2/2033 ngày Ất Dậu tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
3
4 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 4/2/2033 ngày Bính Tuất tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
4
5 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 5/2/2033 ngày Đinh Hợi tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
5
6 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 6/2/2033 ngày Mậu Tý tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
6
7 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 7/2/2033 ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
7
8 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 8/2/2033 ngày Canh Dần tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
8
9 Canh Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 9/2/2033 ngày Tân Mão tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
9
10 Tân Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 10/2/2033 ngày Nhâm Thìn tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
10
11 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 11/2/2033 ngày Quý Tỵ tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
11
12 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 12/2/2033 ngày Giáp Ngọ tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
12
13 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 13/2/2033 ngày Ất Mùi tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
13
14 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 14/2/2033 ngày Bính Thân tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
14
15 Bính Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 15/2/2033 ngày Đinh Dậu tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
15
16 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 16/2/2033 ngày Mậu Tuất tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
16
17 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 17/2/2033 ngày Kỷ Hợi tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
17
18 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 18/2/2033 ngày Canh Tý tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
18
19 Canh Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 19/2/2033 ngày Tân Sửu tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
19
20 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 20/2/2033 ngày Nhâm Dần tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
20
21 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 21/2/2033 ngày Quý Mão tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
21
22 Quý Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 22/2/2033 ngày Giáp Thìn tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
22
23 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 23/2/2033 ngày Ất Tỵ tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
23
24 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 24/2/2033 ngày Bính Ngọ tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
24
25 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 25/2/2033 ngày Đinh Mùi tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
25
26 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 26/2/2033 ngày Mậu Thân tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
26
27 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 27/2/2033 ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
27
28 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 2 năm 2033, Lịch âm 28/2/2033 ngày Canh Tuất tháng Giáp Dần năm Quý Sửu
28
29 Canh Tuất
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 2 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 2
Ngày xấu tháng 2 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 2
Sự kiện lịch sử tháng 2
Ngày xuất hành âm lịch
- 2/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 26/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 27/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 28/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 29/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2033
-
Lịch âm tháng 2 năm 2033
-
Lịch âm tháng 3 năm 2033
-
Lịch âm tháng 4 năm 2033
-
Lịch âm tháng 5 năm 2033
-
Lịch âm tháng 6 năm 2033
-
Lịch âm tháng 7 năm 2033
-
Lịch âm tháng 8 năm 2033
-
Lịch âm tháng 9 năm 2033
-
Lịch âm tháng 10 năm 2033
-
Lịch âm tháng 11 năm 2033
-
Lịch âm tháng 12 năm 2033