⬅
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2033
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 1/8/2033 ngày Giáp Thân tháng Canh Thân năm Quý Sửu
1
7 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 2/8/2033 ngày Ất Dậu tháng Canh Thân năm Quý Sửu
2
8 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 3/8/2033 ngày Bính Tuất tháng Canh Thân năm Quý Sửu
3
9 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 4/8/2033 ngày Đinh Hợi tháng Canh Thân năm Quý Sửu
4
10 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 5/8/2033 ngày Mậu Tý tháng Canh Thân năm Quý Sửu
5
11 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 6/8/2033 ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thân năm Quý Sửu
6
12 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 7/8/2033 ngày Canh Dần tháng Canh Thân năm Quý Sửu
7
13 Canh Dần -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 8/8/2033 ngày Tân Mão tháng Canh Thân năm Quý Sửu
8
14 Tân Mão -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 9/8/2033 ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thân năm Quý Sửu
9
15 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 10/8/2033 ngày Quý Tỵ tháng Canh Thân năm Quý Sửu
10
16 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 11/8/2033 ngày Giáp Ngọ tháng Canh Thân năm Quý Sửu
11
17 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 12/8/2033 ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Quý Sửu
12
18 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 13/8/2033 ngày Bính Thân tháng Canh Thân năm Quý Sửu
13
19 Bính Thân -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 14/8/2033 ngày Đinh Dậu tháng Canh Thân năm Quý Sửu
14
20 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 15/8/2033 ngày Mậu Tuất tháng Canh Thân năm Quý Sửu
15
21 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 16/8/2033 ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thân năm Quý Sửu
16
22 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 17/8/2033 ngày Canh Tý tháng Canh Thân năm Quý Sửu
17
23 Canh Tý -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 18/8/2033 ngày Tân Sửu tháng Canh Thân năm Quý Sửu
18
24 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 19/8/2033 ngày Nhâm Dần tháng Canh Thân năm Quý Sửu
19
25 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 20/8/2033 ngày Quý Mão tháng Canh Thân năm Quý Sửu
20
26 Quý Mão -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 21/8/2033 ngày Giáp Thìn tháng Canh Thân năm Quý Sửu
21
27 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 22/8/2033 ngày Ất Tỵ tháng Canh Thân năm Quý Sửu
22
28 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 23/8/2033 ngày Bính Ngọ tháng Canh Thân năm Quý Sửu
23
29 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 24/8/2033 ngày Đinh Mùi tháng Canh Thân năm Quý Sửu
24
30 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 25/8/2033 ngày Mậu Thân tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
25
1/8 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 26/8/2033 ngày Kỷ Dậu tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
26
2 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 27/8/2033 ngày Canh Tuất tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
27
3 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 28/8/2033 ngày Tân Hợi tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
28
4 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 29/8/2033 ngày Nhâm Tý tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
29
5 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 30/8/2033 ngày Quý Sửu tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
30
6 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2033, Lịch âm 31/8/2033 ngày Giáp Dần tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
31
7 Giáp Dần
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 8 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 8
Ngày xấu tháng 8 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 8
Sự kiện lịch sử tháng 8
Ngày xuất hành âm lịch
- 7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 26/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 27/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 28/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 29/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 30/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 1/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 2/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 3/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 4/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 5/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 6/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 7/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2033
-
Lịch âm tháng 2 năm 2033
-
Lịch âm tháng 3 năm 2033
-
Lịch âm tháng 4 năm 2033
-
Lịch âm tháng 5 năm 2033
-
Lịch âm tháng 6 năm 2033
-
Lịch âm tháng 7 năm 2033
-
Lịch âm tháng 8 năm 2033
-
Lịch âm tháng 9 năm 2033
-
Lịch âm tháng 10 năm 2033
-
Lịch âm tháng 11 năm 2033
-
Lịch âm tháng 12 năm 2033