⬅
LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2033
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 1/7/2033 ngày Quý Sửu tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
1
5 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 2/7/2033 ngày Giáp Dần tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
2
6 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 3/7/2033 ngày Ất Mão tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
3
7 Ất Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 4/7/2033 ngày Bính Thìn tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
4
8 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 5/7/2033 ngày Đinh Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
5
9 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 6/7/2033 ngày Mậu Ngọ tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
6
10 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 7/7/2033 ngày Kỷ Mùi tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
7
11 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 8/7/2033 ngày Canh Thân tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
8
12 Canh Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 9/7/2033 ngày Tân Dậu tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
9
13 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 10/7/2033 ngày Nhâm Tuất tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
10
14 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 11/7/2033 ngày Quý Hợi tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
11
15 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 12/7/2033 ngày Giáp Tý tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
12
16 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 13/7/2033 ngày Ất Sửu tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
13
17 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 14/7/2033 ngày Bính Dần tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
14
18 Bính Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 15/7/2033 ngày Đinh Mão tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
15
19 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 16/7/2033 ngày Mậu Thìn tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
16
20 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 17/7/2033 ngày Kỷ Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
17
21 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 18/7/2033 ngày Canh Ngọ tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
18
22 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 19/7/2033 ngày Tân Mùi tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
19
23 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 20/7/2033 ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
20
24 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 21/7/2033 ngày Quý Dậu tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
21
25 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 22/7/2033 ngày Giáp Tuất tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
22
26 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 23/7/2033 ngày Ất Hợi tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
23
27 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 24/7/2033 ngày Bính Tý tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
24
28 Bính Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 25/7/2033 ngày Đinh Sửu tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu
25
29 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 26/7/2033 ngày Mậu Dần tháng Canh Thân năm Quý Sửu
26
1/7 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 27/7/2033 ngày Kỷ Mão tháng Canh Thân năm Quý Sửu
27
2 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 28/7/2033 ngày Canh Thìn tháng Canh Thân năm Quý Sửu
28
3 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 29/7/2033 ngày Tân Tỵ tháng Canh Thân năm Quý Sửu
29
4 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 30 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 30/7/2033 ngày Nhâm Ngọ tháng Canh Thân năm Quý Sửu
30
5 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 31 tháng 7 năm 2033, Lịch âm 31/7/2033 ngày Quý Mùi tháng Canh Thân năm Quý Sửu
31
6 Quý Mùi
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 7 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 7
Ngày xấu tháng 7 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 7
Sự kiện lịch sử tháng 7
Ngày xuất hành âm lịch
- 5/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 6/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 7/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 8/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 9/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 10/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 11/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 12/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 13/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 14/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 15/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 16/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 17/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 18/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2033
-
Lịch âm tháng 2 năm 2033
-
Lịch âm tháng 3 năm 2033
-
Lịch âm tháng 4 năm 2033
-
Lịch âm tháng 5 năm 2033
-
Lịch âm tháng 6 năm 2033
-
Lịch âm tháng 7 năm 2033
-
Lịch âm tháng 8 năm 2033
-
Lịch âm tháng 9 năm 2033
-
Lịch âm tháng 10 năm 2033
-
Lịch âm tháng 11 năm 2033
-
Lịch âm tháng 12 năm 2033