⬅
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2033
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 1/9/2033 ngày Ất Mão tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
1
8 Ất Mão -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 2/9/2033 ngày Bính Thìn tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
2
9 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 3/9/2033 ngày Đinh Tỵ tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
3
10 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 4/9/2033 ngày Mậu Ngọ tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
4
11 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 5/9/2033 ngày Kỷ Mùi tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
5
12 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 6/9/2033 ngày Canh Thân tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
6
13 Canh Thân -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 7/9/2033 ngày Tân Dậu tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
7
14 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 8/9/2033 ngày Nhâm Tuất tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
8
15 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 9/9/2033 ngày Quý Hợi tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
9
16 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 10/9/2033 ngày Giáp Tý tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
10
17 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 11/9/2033 ngày Ất Sửu tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
11
18 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 12/9/2033 ngày Bính Dần tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
12
19 Bính Dần -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 13/9/2033 ngày Đinh Mão tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
13
20 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 14/9/2033 ngày Mậu Thìn tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
14
21 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 15/9/2033 ngày Kỷ Tỵ tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
15
22 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 16/9/2033 ngày Canh Ngọ tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
16
23 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 17/9/2033 ngày Tân Mùi tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
17
24 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 18/9/2033 ngày Nhâm Thân tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
18
25 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 19/9/2033 ngày Quý Dậu tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
19
26 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 20/9/2033 ngày Giáp Tuất tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
20
27 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 21/9/2033 ngày Ất Hợi tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
21
28 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 22/9/2033 ngày Bính Tý tháng Tân Dậu năm Quý Sửu
22
29 Bính Tý -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 23/9/2033 ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Tuất năm Quý Sửu
23
1/9 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 24/9/2033 ngày Mậu Dần tháng Nhâm Tuất năm Quý Sửu
24
2 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 25/9/2033 ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Tuất năm Quý Sửu
25
3 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 26/9/2033 ngày Canh Thìn tháng Nhâm Tuất năm Quý Sửu
26
4 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 27/9/2033 ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Tuất năm Quý Sửu
27
5 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 28/9/2033 ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Tuất năm Quý Sửu
28
6 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 29/9/2033 ngày Quý Mùi tháng Nhâm Tuất năm Quý Sửu
29
7 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2033, Lịch âm 30/9/2033 ngày Giáp Thân tháng Nhâm Tuất năm Quý Sửu
30
8 Giáp Thân
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 9 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 9
Ngày xấu tháng 9 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 9
Sự kiện lịch sử tháng 9
Ngày xuất hành âm lịch
- 8/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 9/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 10/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 11/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 12/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 13/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 14/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 15/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 16/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 17/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 18/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 19/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 20/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 21/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 22/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 23/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 24/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 25/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 26/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 27/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 28/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 29/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 1/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 4/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 5/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 6/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 7/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 8/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2033
-
Lịch âm tháng 2 năm 2033
-
Lịch âm tháng 3 năm 2033
-
Lịch âm tháng 4 năm 2033
-
Lịch âm tháng 5 năm 2033
-
Lịch âm tháng 6 năm 2033
-
Lịch âm tháng 7 năm 2033
-
Lịch âm tháng 8 năm 2033
-
Lịch âm tháng 9 năm 2033
-
Lịch âm tháng 10 năm 2033
-
Lịch âm tháng 11 năm 2033
-
Lịch âm tháng 12 năm 2033