Brazil

12 cụm từ tiếng Bồ Đào Nha du khách cần biết trước khi đến Brazil

12 cụm từ tiếng bồ đào nha du khách cần biết trước khi đến brazil

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha Brazil về cơ bản là tiếng Bồ Đào Nha. Tuy nhiên, các từ thông tục địa phương thường khác biệt đôi chút so với các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha khác (tương tự sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh). Nếu bạn sắp đến Brazil, bạn nên trang bị các cụm từ tiếng Bồ Đào Nha thiết yếu sau đây.

Người Brazil rất thích nghe du khách cố gắng nói ngôn ngữ của họ. Do đó, bạn có thể tạo thiện cảm với họ bằng một số cụm từ tiếng Bồ Đào Nha quen thuộc khi đến Brazil.

Oi

12 cụm từ tiếng bồ đào nha du khách cần biết trước khi đến brazil

“Oi” theo nghĩa đen có nghĩa là “chào” bằng tiếng Bồ Đào Nha. Ảnh: Internet.

“Oi” theo nghĩa đen có nghĩa là “chào” bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ này không có sự tương đồng với từ “oi” khá khiếm nhã và thô bạo trong tiếng Anh. Không chính thức hơn “ola” (có nghĩa là “xin chào”), nhưng “oi” được sử dụng trong hầu hết mọi tình huống. Trong các cửa hàng hay trên các phương tiện công cộng, “oi” là một lời chào hỏi bạn bè hoặc người quen kinh doanh. Do đó, bất cứ khi nào bạn gặp ai đó ở Brazil, bạn hãy chào họ bằng “oi”.

Tudo bem?

Theo nghĩa đen, “tudo bem” dịch sang có nghĩa “Mọi thứ đều ổn chứ?”. Đây là cách phổ biến nhất để hỏi “Bạn khỏe không?”. Cụm từ tiếng Bồ Đào Nha này thường theo sau “oi”. Vì vậy, khi gặp ai đó, bạn hãy thử chào hỏi họ bằng “oi, tudo bem?”. Câu trả lời phổ biến nhất thường là “tudo bem” (Mọi thứ đều ổn). Câu trả lời này hoàn toàn giống như câu hỏi nhưng chỉ thay đổi ngữ điệu.

Obrigado/Obrigada

12 cụm từ tiếng bồ đào nha du khách cần biết trước khi đến brazil

Theo tiếng Bồ Đào Nha, ngôn ngữ còn dựa trên giới tính. Ảnh: Internet.

“Obrigado” có nghĩa là “cảm ơn”. Theo tiếng Bồ Đào Nha, ngôn ngữ còn dựa trên giới tính. Do vậy, đàn ông thường nói “obrigado” với “o” ở cuối. Trong khi đó, phụ nữ nói “obrigada” với “a” ở cuối. Đây chính là quy tắc trong mọi ngữ cảnh. Thỉnh thoảng, bạn có thể nghe thấy một từ “valeu” phi chính thức hơn, có nghĩa là “chúc mừng”. Từ này là một tiếng Bồ Đào Nha khá phổ biến trong giao tiếp giữa bạn bè với nhau cùng nhiều tình huống xã hội khác. Ngoài ra, “obrigado” còn có một biến thể khác là “obrigadão”. Theo nghĩa đen, “obrigadão” có nghĩa là “cảm ơn rất nhiều”. Tuy nhiên, từ này không quá phổ biến ở Brazil.

Quero a conta, por favor

12 cụm từ tiếng bồ đào nha du khách cần biết trước khi đến brazil

Tại các nhà hàng ở Brazil, bạn có thể nói “Queria a conta, por favor” để có hóa đơn. Ảnh: Internet.

“Quero a conta, por favor” theo nghĩa đen là “Tôi muốn hóa đơn, làm ơn”. Trong tiếng Bồ Đào Nha, việc hỏi một điều gì đó bắt đầu từ “Tôi muốn” (Quero) rất thông dụng, thay vì “Could I have” (Tôi có thể có) – một cụm từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Do đó, để hỏi điều này bằng tiếng Bồ Đào Nha, mặc dù nghe có vẻ kỳ lạ, người Brazil thường gắn thêm động từ “tôi muốn” (Querer). Ngoài ra, họ còn dùng một cụm từ tao nhã hơn là “Queria a conta, por favor”, có nghĩa là “Tôi muốn hóa đơn, xin vui lòng”. Tuy nhiên, cả hai cách này đều được chấp nhận.

Fica à vontade

Bạn có thể dùng từ này khi đến các cửa hàng hoặc ghé thăm nhà của người Brazil. “Fica à vontade” có nghĩa là “cảm thấy tự do”. Khi bạn đi vào nhà của một người Brazil và cảm giác như đang ở nhà mình, bạn có thể nói “Fica à vontade”. Ngoài ra, tại các cửa hàng, nơi bạn cảm thấy thoải mái lựa chọn rất nhiều món đồ, bạn cũng có thể dùng cụm từ này.

Vá com Deus

12 cụm từ tiếng bồ đào nha du khách cần biết trước khi đến brazil

Tại Brazil, Vá com Deus có nghĩa là “Đi với Đức Chúa Trời”. Ảnh: Internet.

“Vá com Deus” có nghĩa đen là “Đi với Đức Chúa Trời”. Từ này được nói sau lời tạm biệt với ai đó. Theo tiếng Bồ Ban Nha tại Brazil, “Vá com Deus” mang nghĩa “bảo trọng và cầu mong bạn sẽ được Chúa bảo vệ”.

Nossa Senhora!

Cụm từ tiếng Bồ Ban Nha này được sử dụng như một câu cảm thán khi bạn nghe một số tin tức xấu hoặc tin gây sốc. Ngoài khi, “Nossa Senhora” còn được dùng trong trường hợp bạn thấy ngạc nhiên hoặc muốn phàn nàn về một tình huống khá bực bội. Cụm này dịch thành “Đức Mẹ của tôi!” (Our Lady!) và được dùng theo nghĩa của “Oh my God!” – “Ôi Chúa ơi!”. Cụm từ này thường được rút ngắn thành “Nossa”. Từ “Nossa” đôi khi được sử dụng giữa một cuộc trò chuyện. Trong khi đó, cụm từ “Nossa Senhora” thường được sử dụng một cách đầy đủ trong các khoảnh khắc đặc biệt gây sốc.

Com licença

12 cụm từ tiếng bồ đào nha du khách cần biết trước khi đến brazil

Ảnh: Internet.

Từ này theo nghĩa đen dịch sang là “với sự cho phép”. Tuy nhiên, “com licença” mang ý nghĩa “làm ơn”. Đó là một cụm từ tiện dụng trong tình huống bạn đang muốn xuống xe buýt hoặc tàu điện ngầm đông đúc. Vào lúc này, từ “com licença” sẽ giúp bạn vượt qua đám đông.

Desculpa!

“Desculpa” có nghĩa là “xin lỗi”. Từ này dùng trong tình huống khi bạn va phải ai đó hoặc nói điều gì đó sai. Nếu ai đó có tin xấu, bạn sẽ không nói “desculpa” trong bối cảnh này. Thay vào đó, bạn có thể dùng “me sinto muito” có nghĩa là “tôi xin lỗi”, tương tự nghĩa đen của cụm “I feel a lot” trong tiếng Anh.

Trong quá trình “du hí” Brazil”, bạn có thể nghe những từ này ở khắp mọi nơi trên đường phố. Cả hai từ này đều có nghĩa là “tuyệt vời”, “ok” hoặc “nghe có vẻ hay”. Tuy nhiên, “legal” được sử dụng phổ biến hơn với ý nghĩa là “cool” (tuyệt vời), như trong “that’s cool” (điều đó thật tuyệt). Đây là những cụm từ không chính thức nhưng được sử dụng rộng rãi như một phần của cuộc sống hàng ngày.

Que saudades

“Saudades” gần như dịch là “Tôi nhớ bạn/điều gì đó” nhưng mang một cảm giác khao khát sâu sắc. Từ này được sử dụng khá phổ biến ở Brazil. Tuy nhiên, bạn cũng có thể dùng “saudades” cho người/sự vật bạn mới gặp trong thời gian ngắn. “Que saudades” là một câu cảm thán biểu đạt việc bạn nhớ ai đó hay điều gì đó. Sau khi rời Brazil, bạn có thể nói “Que saudades do Brasil!”, có nghĩa là “Tôi nhớ Brazil rất nhiều!”

Um Beijo/Um abraço

“Um beijo” có nghĩa là “một nụ hôn”. Riêng “Um abraço” có nghĩa là “một cái ôm”. Đây chính là các cách phổ biến để nói lời tạm biệt. Phụ nữ thường sử dụng “um beijo” dành cho người đàn ông hay phụ nữ khác. Trong khi đó, đàn ông có xu hướng sử dụng “um beijo” chỉ dành cho phụ nữ và “um abraço” chỉ dành cho người cùng giới. Vì vậy, khi bạn rời đi, bạn có thể nói “Tchau, um beijo!” có nghĩa là, “tạm biệt, một nụ hôn!”.

Chí Mà Phù – Du lịch Việt Nam

Đăng bởi: Châu Nguyễn

ALONGWALKER Singapore: The channel to explore experiences of global youth ALONGWALKER Philippines: The channel to explore experiences of global youth ALONGWALKER Indonesia: Saluran untuk mengeksplorasi pengalaman para pemuda global ALONGWALKER Malaysia: Saluran untuk menjelajahi pengalaman global belia ALONGWALKER Japan: 発見・体験、日本旅行に関する記事 ALONGWALKER Thailand: ช่องทางในการสำรวจประสบการณ์ของเยาวชนระดับโลก